Máy lạnh Daikin inverter 10HP FVGR250PV1/RZUR250PY1 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng nhiều nhu cầu của người dùng. Máy hoạt động với công suất 10HP, phù hợp sử dụng cho các không gian lớn như hội trường, sảnh hội nghị, tiệc cưới, nhà xưởng…
Làm lạnh cực nhanh
Máy lạnh Daikin inverter 10HP FVGR250PV1/RZUR250PY1 trang bị tính năng thổi trực tiếp cho khả năng làm mát nhanh chóng giúp không gian trở nên thoải mái, mát mẻ trong thời gian ngắn.
Thiết kế hiện đại
Với thiết kế dạng đứng hiện đại, không gian làm mát sẽ được linh động hơn, luồng khí lạnh được phân bố đồng đều và ổn định. Bên cạnh đó, với công suất 10HP, máy chịu được tải cao, thích hợp sử dụng nơi đông người.
Máy lạnh tủ đứng người dùng có thể di chuyển máy tới mọi vị trí trong nhà và chỉ cần điều chỉnh đường ống dẫn tới dàn nóng là có thể sử dụng nhanh chóng.
Hoạt động êm ái, độ bền cao
Máy khởi động nhanh chóng, êm, ngoài ra hệ thống hút ẩm được thiết kế độc lập, đem đến cho căn phòng của bạn luôn luôn khô thoáng và thoáng mát trong khi nhiệt độ mà bạn cài đặt tại phòng vẫn được giữ không thay đổi.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện
Máy lạnh Daikin ứng dụng công nghệ Inverter hiện đại giúp gia đình bạn tiết kiệm điện năng tiêu thụ hiệu quả, việc làm lạnh cũng ổn định và nâng cao tuổi thọ của máy.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin Packaged inverter 100.000BTU FVGR250PV1
Điều hòa tủ đứng Daikin (Loại thổi trực tiếp) | Dàn lạnh | FVGR250PV1 (4) |
Dàn nóng | RZUR250PY1 (4) |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 91.000 (96.000) |
kW | 91.000 (96.000) |
Điện năng tiêu thụ | kW | 9.64 |
Dàn lạnh | Nguồn điện | 1 Pha, 220-240 V, 50Hz |
Màu sắc | Trắng ngà |
Lưu lượng gió (Cao) | m3/phút | 80 |
cfm | 2.930 |
Quạt | Công suất | kW | 0.245x2 |
Kiểu truyền động | Truyền động trực tiếp 3 tốc độ |
Kích thước (CxRxD) | mm | 1.870x1.170x510 |
Trọng lượng máy | kg | 149 |
Độ ồn | dB (A) | 61 |
Ống nước xả | mm | Ren trong Ps 1B |
Dàn nóng | Nguồn điện | 3 Pha, 380-415 V, 50Hz |
Màu sắc | Trắng ngà |
Máy nén | Loại | Loài xoắn ốc dạng kín |
Động cơ | kW | 4.5x1 |
Lưu lượng (Cao) | m3/phút | 178 |
Kích thước (CxRxD) | mm | 1.657x930x765 |
Trọng lượng máy | kg | 185 |
Độ ồn*2 | dB (A) | 57 |
Dải hoạt động | oCDB | 10 đến 49 |
Môi chất lạnh đã nạp | kg | 6.7 |
Ống môi chất lạnh | Lỏng | mm | Ø9.5 (Hàn) |
Hơi | mm | Ø22.2 (Hàn) |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 (Chiều dài tương đối 90m) |
Độ chênh lệch tối đa | m | 50 |